Làm báo giá sản xuất phim quảng cáo hết bao nhiêu tiền? 8 cách tối ưu ngân sách 2025

Làm phim quảng cáo có chi phí, ngân sách & giá phụ thuộc vào nhiều yếu tố: độ dài video, mức độ đầu tư, gói dịch vụ, diễn viên, bối cảnh, kỹ xảo và hậu kỳ. Từ vài triệu cho gói cơ bản đến hàng trăm triệu cho sản phẩm chất lượng cao, ColorMedia cung cấp báo giá minh bạch, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả.

bao-gia-san-xuat-colormedia

Tại sao cần xây dựng báo giá dự trù trước khi sản xuất phim quảng cáo?

Xây dựng báo giá dự trù trước khi sản xuất giúp doanh nghiệp tránh mất kiểm soát chi phí, đảm bảo minh bạch và giảm rủi ro trước khi bắt tay vào sản xuất phim quảng cáo.

Bạn lo lắng về việc đầu tư hàng trăm triệu đồng vào một TVC quảng cáo, nhưng kết quả nhận được chỉ là một thước phim "cho có", không đủ sức thuyết phục khách hàng? Bạn băn khoăn về sự thiếu minh bạch trong chi phí, và cảm thấy rủi ro khi đặt cược vào một dự án không rõ ràng? Tại ColorMedia, chúng tôi không chỉ gửi một báo giá, mà mang đến một bộ hồ sơ đầy đủ, minh bạch, chi tiết từng hạng mục, là khởi đầu cho mối quan hệ hợp tác an tâm và lâu dài.

Video quảng cáo có những dạng nào? 

Một chiến dịch truyền thông, quảng cáo đều mang theo 1 mục tiêu cụ thể như: Quảng bá thương hiệu, Định vị thương hiệu hay thúc đẩy hoạt động kinh doanh, bán hàng. Cùng với đó sẽ có nhiều dạng video để chúng ta phục vụ mục tiêu. Bạn sẽ chọn dạng video nào cho chiến dịch lần này? 

bao-gia-dich-vu-san-xuat-colormedia

Những yếu tố nào ảnh hưởng LỚN đến báo giá phim quảng cáo?

Khi khách hàng thắc mắc “Tại sao cùng là TVC 60s mà có báo giá vài chục triệu, lại có báo giá vài trăm triệu?”, thì câu trả lời nằm ở mức đầu tư cho từng hạng mục then chốt sau đây:

1. Nhân sự cốt lõi

dop-quay-phim-quang-cao-tvc-colormedia

Chi phí cho Đạo diễn, Quay phim (DOP)Producer có thể chênh lệch từ 2 đến 5 lần. Tại sao? Vì đây là nhóm quyết định trực tiếp chất lượng và tính sáng tạo của sản phẩm.

  • Đầu tư vào "bộ não" của dự án: Một đạo diễn giàu kinh nghiệm không chỉ biết cách chỉ đạo diễn xuất, mà còn là người kể chuyện, thổi hồn vào từng khung hình để truyền tải thông điệp thương hiệu một cách tinh tế.
  • Đầu tư vào "đôi mắt" của dự án: DOP không chỉ bấm máy, họ là người làm chủ ánh sáng, bố cục và chuyển động, biến một cảnh quay bình thường thành một thước phim có "chất điện ảnh" thu hút mọi ánh nhìn.

2. Thiết bị sản xuất

thiet-bi-quay-phim-quang-cao-colormedia

Đây là hạng mục có sự chênh lệch giá mạnh nhất, bởi nó phụ thuộc vào "đồ nghề" mà ekip sử dụng.

  • Camera: Sự khác biệt giữa các dòng máy như Sony FX3 (phổ thông) và Arri Alexa (điện ảnh) không chỉ là con số, mà là màu sắc, độ sâu trường ảnh và "chất phim" mà khán giả có thể cảm nhận.
  • Drone/Flycam: Từ drone phổ thông như DJI Mavic 3 đến drone chuyên nghiệp DJI Inspire 2, chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của cảnh quay và yêu cầu về kỹ thuật.
  • Lighting & Grip: Ánh sáng và thiết bị hỗ trợ chuyển động như Crane, Dolly là yếu tố quyết định "mood & tone" của hình ảnh. Chi phí đầu tư cho hệ thống đèn chuyên nghiệp như Arri Skypanel sẽ tạo ra sự khác biệt rõ rệt.

3. Bối cảnh & Đạo cụ

colormedia_phim_truong_2

Bối cảnh phim trường ColorMedia 

Đây là hạng mục thường gây biến động ngân sách nhiều nhất, vì liên quan trực tiếp đến không gian của bộ phim.

  • Thuê địa điểm (Location): Từ studio, văn phòng cho thuê (chi phí thấp) đến resort, di tích (chi phí cao, cần xin phép), mỗi lựa chọn đều có sự khác biệt lớn về chi phí.
  • Thiết kế set: Dựng một không gian hoàn toàn mới (ví dụ: phòng thí nghiệm giả lập) hay chỉ trang trí lại bối cảnh có sẵn sẽ có chi phí chênh lệch đáng kể.
  • Đạo cụ (Props): Đạo cụ must-have (sản phẩm chính) và đạo cụ hỗ trợ (phụ kiện trang trí) có thể bị cắt giảm, nhưng nếu bạn yêu cầu các đạo cụ "luxury" như xe hơi, trang sức hàng hiệu, ngân sách có thể đội lên gấp nhiều lần.

4. Hậu kỳ

nguyen_ly_3_diem_cham_colormedia

Hậu kỳ là nơi "phù phép" để sản phẩm trở nên hoàn hảo.

  • Dựng phim (Editing): Từ việc cắt ghép cơ bản đến dựng phim phức tạp với nhiều lớp hình ảnh, chi phí sẽ tăng lên tùy thuộc vào yêu cầu của bạn.
  • Chỉnh màu (Color Grading): Đây là "nghệ thuật" tạo ra mood & tone nhất quán cho cả bộ phim, giúp sản phẩm có "chất điện ảnh" rõ rệt.
  • VFX – CGI: Hiệu ứng kỹ xảo số là khoản đầu tư lớn, nhưng tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa video cơ bản và sản phẩm cao cấp, đặc biệt với các cảnh mô phỏng sản phẩm hoặc bối cảnh ảo.
  • Âm thanh: Âm nhạc bản quyền, lồng tiếng chuyên nghiệp là yếu tố thường bị bỏ sót nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của người xem.

Chi tiết các hạng mục trong báo giá

1. Cấu trúc báo giá cơ bản của ColorMedia

Một bộ báo giá hoàn chỉnh tại ColorMedia thường gồm 3 phần chính, kèm theo các phụ lục quan trọng, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về dự án.

1.1. Thông tin chung dự án

Đây là phần mở đầu, cung cấp các thông tin cốt lõi nhất:

  • Khách hàng, phụ trách báo giá
  • Tên dự án, thể loại, thời lượng
  • Địa điểm sản xuất, chất lượng đầu ra
  • Thời gian sản xuất dự kiến

1.2. Chi tiết hạng mục sản xuất

Đây là trái tim của báo giá, nơi mọi chi phí được phân tích rõ ràng theo từng nhóm, theo chuẩn sản xuất:

  • Chi phí sáng tạo: Ý tưởng, kịch bản, storyboard...
  • Chi phí nhân sự sản xuất tiền kỳ: Đạo diễn, DOP, Producer...
  • Chi phí bối cảnh – đạo cụ: Thuê địa điểm, thiết kế set, đạo cụ...
  • Chi phí diễn viên – phục trang: Diễn viên chính, phụ, stylist, trang phục...
  • Chi phí hậu cần: Ăn ở, di chuyển cho ekip & diễn viên...
  • Chi phí thiết bị: Camera, Lighting, Drone, Grip...
  • Chi phí hậu kỳ: Dựng phim, chỉnh màu, VFX, voicer, âm nhạc...

1.3. Điều khoản & Lưu ý

Phần này đảm bảo tính pháp lý và sự rõ ràng:

  • Hiệu lực báo giá
  • Chính sách thanh toán
  • Quy định chỉnh sửa & phát sinh
  • Các lưu ý dành cho khách hàng: Về VAT, chi phí phát sinh...

1.4. Phụ lục đi kèm

  • Thư ngỏ
  • Timeline & kế hoạch sản xuất dự kiến: Giúp khách hàng hình dung tiến độ và phân bổ trách nhiệm.

2. Chi phí từng hạng mục trong sản xuất phim quảng cáo 2025

chi-tiet-bao-gia-san-xuat-colormedia

Khi ngân sách là một trong những yếu tố quan trọng nhất, việc hiểu rõ các hạng mục cấu thành chi phí sẽ giúp bạn ra quyết định thông minh, biến chi phí thành khoản đầu tư.

2.1. Nhân sự chính (Đạo diễn, Quay phim, DOP, Producer)

Đây là nhóm core team quyết định trực tiếp chất lượng sản phẩm. Điểm đặc biệt của nhóm này là mức rate/chi phí dao động rất lớn – tùy thuộc vào:

  • Kinh nghiệm & tay nghề: đạo diễn/DOP từng làm phim điện ảnh, TVC lớn → rate có thể cao gấp 2–3 lần so với nhân sự mới.
  • Thương hiệu cá nhân: có đạo diễn “name” trong ngành → chỉ riêng sự xuất hiện của họ đã làm khách hàng yên tâm và đồng ý trả phí cao hơn.
  • Vai trò trong dự án: Producer giỏi giúp dự án đi đúng timeline, hạn chế phát sinh → tuy chi phí cao nhưng tiết kiệm rủi ro và bảo toàn ngân sách chung.
  • Tính đặc thù: một số dự án cần đạo diễn chuyên dòng (ví dụ: beauty, action, fashion), lúc đó rate càng cao.

nhan-su-chinh-dao-dien-quay-phim-dop-san-xuat-producer-colormedia

Cùng một vị trí chức năng, chi phí có thể chênh lệch gấp 2–5 lần tùy vào "name" của mỗi nhân sự, và quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đầu ra. Nhân sự giỏi thì giá cao, nhưng tiết kiệm được rủi ro và nâng hạng sản phẩm.

2.2. Thiết bị (Camera, Drone, Lighting, Grip)

Đây là nhóm chi phí có sự chênh lệch giá mạnh nhất trong báo giá, vì phụ thuộc trực tiếp vào “đồ nghề” mà ekip sử dụng.

2.2.1. Camera

  • Dòng phổ thông (FX3, Canon C70, BMPCC 6K): phù hợp quay sự kiện, video doanh nghiệp cơ bản. Giá thuê: 3–6 triệu/ngày (chưa tính phụ kiện).
  • Dòng mid-high (Sony FX9, RED Komodo): chất lượng tốt, màu phim đẹp, đáp ứng TVC tầm trung. Giá thuê: 7–15 triệu/ngày (chưa tính phụ kiện).
  • Dòng điện ảnh (Arri Alexa Mini/Classic, RED Monstro/Raptor): tiêu chuẩn dùng trong phim điện ảnh, TVC lớn, đòi hỏi đội vận hành chuyên nghiệp. Giá thuê: 20–40 triệu/ngày (chưa tính phụ kiện).

Cùng là 1 video 60s, nếu khách hàng muốn “chất phim điện ảnh”, chỉ riêng camera có thể đội giá gấp 3–5 lần.

2.2.2. Drone / Flycam / FPV

thiet-bi-quay-phim-quang-cao-colormedia (2) - banner

  • Drone phổ thông (DJI Mavic 3, Air 2S): hình ảnh 4K, dùng cho shot đơn giản. Giá thuê: 3–5 triệu/ngày (chưa gồm giấy phép)
  • Drone chuyên nghiệp (DJI Inspire 2, Matrice, drone FPV): quay cảnh phức tạp, tốc độ cao, có cảm giác điện ảnh. Giá thuê: 8–15 triệu/ngày (chưa gồm giấy phép).
  • Yêu cầu phi công có bằng: với một số dự án quay ở khu vực nhạy cảm (nội đô, công trình lớn), bắt buộc phải có phi công được cấp phép, đồng nghĩa với việc chi phí sẽ tăng thêm.

2.2.3. Lighting & Grip

thiet-bi-anh-sang-quay-phim-quang-cao-colormedia - banner 2

  • Đèn cơ bản (Aputure 300D, 600D, Godox): dùng cho setup nhỏ, phỏng vấn. Giá thuê: 1–3 triệu/đèn/ngày (tùy số lượng yêu cầu).
  • Đèn điện ảnh (Arri Skypanel S60/S120, HMI 4K/6K): ánh sáng mạnh, chất lượng chuẩn rạp phim. Giá thuê: 5–15 triệu/đèn/ngày (tùy số lượng yêu cầu).
  • Grip (Dolly, Slider, Crane, Jib Arm): tạo chuyển động máy mượt, tăng tính điện ảnh. Chi phí dao động: 3–20 triệu/ngày, tùy thiết bị & số lượng.

Lighting & Grip thường ít được khách hàng để ý vì thuộc về chuyên môn, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến mood & tone của hình ảnh.

2.3. Bối cảnh – Đạo cụ (Set, Location, Props)

Đây chính là hạng mục thường làm biến động ngân sách nhiều nhất, vì liên quan trực tiếp đến “không gian hình ảnh” của phim. Nếu không tính toán kỹ từ đầu, khách hàng rất dễ rơi vào tình trạng vượt dự toán.

2.3.1. Thuê địa điểm quay (Location)

colormedia_phim_truong

Phim trường ColorMedia

  • Studio nhỏ, văn phòng cho thuê, nhà mẫu: chi phí dao động từ 3–10 triệu/ngày.
  • Resort, khách sạn, showroom cao cấp: chi phí từ 20–50 triệu/ngày.
  • Địa điểm đặc thù (di tích, công trình thi công, khu vực công cộng): cần xin phép hoặc trả phí riêng, có thể lên đến 100–200 triệu/ngày.

Nhiều khách hàng thường chủ quan nghĩ có thể “mượn tạm”, nhưng thực tế đây lại là khoản dễ phát sinh chi phí ngoài kế hoạch.

2.3.2. Thiết kế & dựng set (Set Design & Build)

  • Set cơ bản: tận dụng nội thất sẵn có, trang trí thêm. Chi phí: 5–15 triệu/set.
  • Set dựng mới hoàn toàn: ví dụ phòng thí nghiệm giả, showroom ảo. Chi phí dao động từ 30–100 triệu/set, tùy độ phức tạp.
  • Set cao cấp: 3D mapping, dựng bối cảnh điện ảnh, chi phí có thể vượt mức 100–200 triệu.

Đây là hạng mục có khả năng “nâng tầm” phim rõ rệt, nhưng lại thường bị khách hàng cắt giảm để tiết kiệm ngân sách.

2.3.3. Đạo cụ quay phim (Props)

  • Đạo cụ bắt buộc: sản phẩm chính, logo, banner, bàn ghế cơ bản. Chi phí thường dưới 5 triệu và có thể giảm nếu khách hàng chủ động chuẩn bị.
  • Đạo cụ hỗ trợ: cây cảnh, phụ kiện, đồ trang trí tạo cảm giác sống động. Chi phí linh hoạt từ 5–20 triệu.
  • Đạo cụ “luxury”: xe hơi, trang sức, hàng hiệu… có thể khiến ngân sách đội lên từ vài chục đến vài trăm triệu. 

Thường được khách hàng tận dụng để “show thương hiệu”, do đó cần làm rõ từ đầu để tránh phát sinh.

Lưu ý: Đây là hạng mục khó cố định chi phí và rất dễ phát sinh, vì vậy Sales/Account cần giải thích rõ ràng để khách hàng hiểu sự khác biệt giữa từng lựa chọn, tránh cảm giác bên sản xuất đang “đội giá”.

2.4. Editing (Dựng phim)

dung-phim-hau-ky-phim-quang-cao-colormedia (2)

  • Cơ bản: cắt ghép, chèn text, logo, chi phí từ 5–10 triệu/video.
  • Trung cấp: dựng nhiều lớp hình ảnh, motion graphic cơ bản, chi phí từ 10–20 triệu.
  • Nâng cao: dựng phim phức tạp, phong cách điện ảnh, nhiều vòng chỉnh sửa, chi phí từ 20–50 triệu.

Lưu ý: Editing càng chi tiết và nhiều yêu cầu chỉnh sửa, chi phí càng cao.

2.5. Color grading (Chỉnh màu)

colorgrading-hau-ky-phim-quang-cao-chinh-mau-tvc-colormedia

  • Correction cơ bản: cân sáng, cân màu, chi phí 3–5 triệu.
    Grading chuyên nghiệp: áp dụng LUT, tạo mood & tone đồng bộ, chi phí 10–30 triệu.

Đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến chất lượng hình ảnh, giúp sản phẩm có “chất phim” rõ rệt.

2.6. VFX – CGI (Kỹ xảo, hiệu ứng số)

  • VFX nhẹ: key phông xanh, tracking, logo animation, chi phí 5–15 triệu.
  • Motion graphic nâng cao: infographic, animation 2D/3D, chi phí 20–50 triệu.
  • CGI/3D phức tạp: mô phỏng sản phẩm, dựng bối cảnh hoặc hiệu ứng đặc biệt, chi phí 50–200 triệu+.

Là hạng mục chi phí lớn, đặc biệt, thường tạo sự khác biệt rõ rệt giữa video cơ bản và sản phẩm cao cấp. Tùy thuộc vào ý tưởng có xử dụng kỹ xảo hay không. 

ky-xao-cong-nghe-cgi-phim-quang-cao-colormedia

2.7. Âm thanh - Nhạc - Voice

  • Voice talent phổ thông: MC/lồng tiếng cơ bản, chi phí 3–5 triệu/bài.
  • Voice talent chuyên nghiệp/ngoại ngữ: chi phí 7–15 triệu/bài.
  • Âm nhạc bản quyền: từ 1–5 triệu (stock) đến 30–100 triệu (độc quyền).

Đây là khoản chi phí thường bị bỏ sót, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc và sự chuyên nghiệp của video. Bạn có thể tìm hiểu thêm về nội dung bản quyền tại đây.

am-nhac-long-tieng-trong-phim-quang-cao-tvc-colormedia

8 cách tối ưu chi phí cho nhãn hàng khi sản xuất TVC

Với bảng báo giá chi tiết, ColorMedia giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt các khoản đầu tư cho việc sản xuất TVC. Từ đó, khách hàng có thể chủ động lựa chọn các phương án để tối ưu ngân sách. Dưới đây là 8 cách ColorMedia thường xuyên áp dụng cùng khách hàng để tối ưu chi phí sản xuất:

nguyen_ly_3_diem_cham_3

1. Tận dụng tài nguyên sẵn có của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp đã có sẵn ý tưởng, đạo cụ (ví dụ: xe hơi), hoặc có nhân viên có thể tham gia diễn xuất, hãy chia sẻ với ColorMedia để chúng tôi điều chỉnh và giảm bớt các hạng mục chi phí tương ứng.

2. Lựa chọn giải pháp thiết bị phù hợp: Công nghệ quay phim ngày càng phát triển với nhiều loại thiết bị cho ra chất lượng 4K, 8K. Nếu yêu cầu không quá khắt khe, bạn có thể lựa chọn các thiết bị tầm trung. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.

3. Sử dụng hình thức thể hiện khác: Thay vì quay thực tế, việc sử dụng các công nghệ như 3D, 2D hoặc ứng dụng AI có thể giúp tối ưu đáng kể ngân sách.

4. Chia sẻ rõ ràng kênh phát sóng: Hãy cho ColorMedia biết mục tiêu phát sóng TVC của bạn là gì (ví dụ: truyền hình, YouTube, Facebook). Dựa trên thông tin này, chúng tôi sẽ tư vấn gói ngân sách và giải pháp sản xuất phù hợp nhất.

TVC quảng cáo thương hiệu trà Bio Concept Kombucha do ColorMedia sản xuất phim quảng cáo FMCG

5. Cử nhân sự tham gia vào quy trình sản xuất: Nếu doanh nghiệp có nhân sự chuyên môn phù hợp, họ có thể tham gia một số khâu trong quy trình sản xuất TVC để giảm bớt chi phí nhân công.

6. Sản xuất nhiều dự án cùng lúc: Khi đặt hàng combo thêm sản phẩm hoặc ký kết hợp đồng 2-3 dự án cùng một lúc, bạn sẽ có cơ hội nhận được mức chiết khấu lên tới 15% từ ColorMedia.

7. Lên kế hoạch sớm: Tránh sản xuất TVC gấp rút. Lập kế hoạch sớm sẽ giúp ColorMedia có đủ thời gian chuẩn bị và triển khai, hạn chế tối đa các chi phí phát sinh do làm thêm giờ (OT) của ekip.

8. Giới thiệu khách hàng mới: Giới thiệu bạn bè, đối tác ký kết hợp đồng với ColorMedia, bạn sẽ nhận được chiết khấu 3% trên giá trị hợp đồng của họ.

Tại sao trên thị trường mỗi đơn vị báo giá luôn khác nhau, có bên cao - bên thấp?

bao-gia-dich-vu-san-xuat-colormedia (2)_1

Trên thị trường, không khó để thấy cùng một dự án phim quảng cáo nhưng có đơn vị báo giá vài chục triệu, trong khi một số khác lại báo lên đến hàng trăm triệu. Điều này không phải do sự thiếu minh bạch, mà xuất phát từ những yếu tố cốt lõi của từng đơn vị và bối cảnh thị trường.

1. Chất Lượng & Phạm Vi Dịch Vụ

Có những đơn vị chỉ cung cấp dịch vụ quay – dựng phim cơ bản. Trong khi đó, các Creative Video Agency & Production House lớn lại cung cấp giải pháp “end-to-end”. Dịch vụ này bao gồm mọi thứ: từ nghiên cứu insight, sáng tạo kịch bản, casting diễn viên, bối cảnh, quay phim đến hậu kỳ phức tạp với VFX và âm nhạc độc quyền. Đầu tư càng toàn diện, chi phí càng cao.

2. Chi Phí Vận Hành & Quản Lý

Một freelancer hoặc ekip nhỏ thường có chi phí vận hành gọn nhẹ, dẫn đến báo giá thấp hơn. Ngược lại, một agency chuyên nghiệp như ColorMedia có văn phòng làm việc, đội ngũ nhân sự in-house (sáng tạo, sản xuất, hậu kỳ), và chi phí marketing đi kèm. Những khoản đầu tư này đảm bảo một quy trình làm việc bài bản, chuyên nghiệp và chất lượng đầu ra được cam kết, nhưng cũng khiến chi phí đầu vào lớn hơn.

3. Chiến Lược Giá & Định Vị Thương Hiệu

Mỗi đơn vị sản xuất có một chiến lược riêng. Có bên chọn định vị phân khúc cao cấp (premium), sử dụng mức giá cao để khẳng định uy tín và chất lượng. Ngược lại, có bên lại theo chiến lược cạnh tranh bằng giá thấp để thu hút khách hàng phổ thông.

4. Kinh Nghiệm & Danh Tiếng

nguyen_ly_3_diem_cham_colormedia_1

Những con số biết nói của ColorMedia

Một agency đã từng hợp tác với các thương hiệu lớn, sở hữu portfolio uy tín, thường có mức báo giá cao hơn nhờ vào sự tin cậy và kinh nghiệm đã được kiểm chứng. Trong khi đó, các ekip mới vào nghề có thể đưa ra mức giá "mềm" hơn để dễ dàng tiếp cận và xây dựng tệp khách hàng.

5. Yếu Tố Thị Trường

Các yếu tố kinh tế vĩ mô như giá vật liệu, chi phí thuê địa điểm, nhân công, hay giá xăng dầu... đều có thể khiến chi phí sản xuất biến động. Trong giai đoạn lạm phát hoặc cao điểm mùa quảng cáo, báo giá cũng có xu hướng tăng theo quy luật cung-cầu của thị trường.

Đọc thêm nội dung so sánh giữa Freelancer và Agency tại đây. 

TVC vs SocialTVC - Chọn loại hình nào để không lãng phí ngân sách?

Mặc dù cùng là phim quảng cáo, nhưng mục đích và phương thức sản xuất của TVC và SocialTVC rất khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn đúng loại hình phim phù hợp với mục tiêu truyền thông.

Trước tiên, bạn hãy xem qua nội dung của 2 video đại diện cho TVC và SocialTVC: 

 Sản Xuất Social TVC Quảng Cáo Thẻ ngân hàng BIDV | ColorMedia làm phim quảng cáo

Phim quảng cáo - TVC ứng dụng chuyển tiền quốc tế DCOM Money Express do đơn vị ColorMedia sản xuất

Tiêu chí

TVC Quảng cáo

SocialTVC

Mục đích

Là dạng phim quảng cáo ngắn trên truyền hình như VTV, HTV, có thời lượng từ 30s, 20s, 5s giúp lan tỏa thương hiệu tới khán giả xem truyền hình, truyền hình digital thúc đẩy các hoạt động truyền thông thương hiệu, tăng uy tín cho nhãn hàng thương hiệu. 

SocialTVC là hình thức phim quảng cáo theo xu hướng tiếp cận nhóm khách hàng trên các nền tảng mạng xã hội như Tiktok, Youtube, Facebook, Instagram…SocialTVC cho phép người dùng có những quyền năng như: Like, Share, comment và đặc biệt Skip nếu SocialTVC không ấn tượng. Cùng với mục tiêu quảng bá thương hiệu, socialTVC có thể giúp nhãn hàng gia tăng doanh số trực tiếp trên nền tảng. 

Thời lượng

Rất ngắn, thường từ 15s – 60s, đôi khi có bản dài 90s cho digital.

Từ 15-30 giây, và có thể ngắn hơn. 

Cấu trúc nội dung

Đi thẳng vào vấn đề: 1 insight – 1 big idea – 1 thông điệp. Nội dung cô đọng, dễ nhớ, dễ viral.

Mang tính hợp với nền tảng mạng xã hội. Bên cạnh các thông tin sản phẩm, giá thành, SocialTVC còn bám theo trend, giải quyết các vấn đề hàng ngày của khách hàng. 

Phong cách thể hiện

Sáng tạo, đột phá, nhiều yếu tố nghệ thuật (hài hước, cảm động, bắt trend). Thường đầu tư mạnh vào hình ảnh, âm nhạc, hiệu ứng.

Ấn tượng, thu hút & tạo được sự tò mò cho người xem cùng với thông tin sản phẩm và kêu gọi hành động rõ ràng

Đối tượng khán giả

Người tiêu dùng đại chúng – nhóm mục tiêu cụ thể theo từng chiến dịch marketing.

Người tiêu dùng trên các nền tảng mạng xã hội - đặc biệt Gen Y, Gen Z

Kênh phát sóng/ứng dụng

Truyền hình, digital ads, mạng xã hội, billboard điện tử.

Các nền tảng mạng xã hội như Tiktok, Facebook, Zalo, Instagram, Youtube

Chi phí sản xuất

Chi phí cao trên từng giây vì cần nhiều sáng tạo, kỹ xảo, bối cảnh và dàn dựng. Một TVC vài chục giây có thể tương đương cả phim doanh nghiệp dài vài phút.

Giảm thiểu được chi phí đầu tư về trang thiết bị cao cấp, thời lượng và cách tiếp cận gần gũi hơn khiến chi phí sản xuất SocialTVC rẻ hơn 1 TVC truyền thống có thể làm 3 SocialTVC

Hiệu quả mang lại

Gây chú ý nhanh, tạo buzz, thúc đẩy nhu cầu mua hàng. 

Góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, thúc đẩy hành vi mua hàng trên các nền tảng. 

Tại sao ColorMedia có ngân sách tối ưu hơn so với nhà sản xuất khác 

colormedia_san_xuat_tvc

Thấu hiểu rằng việc dự trù và xây dựng ngân sách là yếu tố quan trọng với mỗi nhãn hàng, anh Hoàng Ngọc Dũng – Đạo diễn, Nhà sáng lập ColorMedia – cùng đội ngũ đã phát triển hệ thống báo giá chi tiết, minh bạch. Nhờ đó, khách hàng dễ dàng nắm rõ từng cấu phần chi phí và an tâm đề xuất với Ban Giám đốc.

Trải qua 15 năm phát triển, ColorMedia đã đồng hành cùng hàng nghìn thương hiệu trong hành trình quảng bá, luôn đặt mục tiêu tối ưu chi phí – tối đa hiệu quả. Bởi ngân sách cho một chiến dịch không chỉ dừng ở sản xuất TVC, mà còn bao gồm chi phí booking media trên nhiều kênh sóng và nền tảng: từ VTV, HTV cho tới hệ thống màn hình LCD của Chicilon, Goldsun Focus hay các LCD tại sân bay.

phim-doanh-nghiep-colormedia

Là đơn vị tiên phong kết hợp Creative Video Agency & Production House, ColorMedia sở hữu hơn 50 nhân sự in-house về phim ảnh, marketing và branding. Bên cạnh đó, hệ thống phim trường 500m² tại Mỹ Đình cùng trang thiết bị hiện đại giúp khách hàng tiết kiệm chi phí hơn so với việc booking rời lẻ từng hạng mục.

colormedia_san_xuat_phim_quang_cao

Mẫu báo giá minh họa từ ColorMedia

Để giúp quý đối tác và khách hàng có cái nhìn trực quan hơn, ColorMedia xin gửi tới quý vị [mẫu báo giá] minh họa như sau:

Một số Case Study của ColorMedia

Sản xuất iTVC quảng cáo ngân hàng BIDV do ColorMedia làm phim quảng cáo 2025 

Sản xuất iTVC quảng cáo ứng dụng LOTTE FLEX mua trước trả sau | ColorMedia làm phim quảng cáo 2025

Sản xuất phim quảng cáo Dat Xanh Services cùng Nghệ sĩ Chí Trung | ColorMedia làm TVC bất động sản

ColorMedia ra mắt gói sản xuất Phim doanh nghiệp 68 - Vũ khí chiến lược nâng tầm thương hiệu 2025

Câu hỏi thường gặp trong báo giá (FAQ) 

  1. Quay một TVC quảng cáo 30 giây thường có giá bao nhiêu?

Chi phí sản xuất TVC 30 giây thường dao động từ vài chục đến vài trăm triệu, tuỳ thuộc vào concept sáng tạo, bối cảnh quay, thiết bị sử dụng và mức độ đầu tư vào hậu kỳ.

  1. Thời gian sản xuất một phim quảng cáo mất bao lâu?

Trung bình từ 7–14 ngày, bao gồm giai đoạn tiền kỳ (lên ý tưởng, kịch bản, casting), quay hình và hậu kỳ (dựng phim, âm thanh, hiệu ứng). Dự án lớn có thể kéo dài từ 1–2 tháng.

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến báo giá sản xuất phim quảng cáo?

Các yếu tố chính là: kịch bản/ý tưởng, địa điểm quay, số ngày quay, thiết bị quay – ánh sáng, chi phí diễn viên/KOLs và công đoạn hậu kỳ (dựng, VFX, âm nhạc bản quyền).

  1. Nên chọn freelancer hay công ty sản xuất TVC?

Freelancer có chi phí thấp hơn nhưng hạn chế về thiết bị và kinh nghiệm xử lý dự án lớn. Công ty sản xuất chuyên nghiệp như ColorMedia có đội ngũ sáng tạo – kỹ thuật đầy đủ, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

  1. Tôi có thể nhận được báo giá chi tiết cho dự án riêng không?

Hoàn toàn có. ColorMedia sẽ phân tích mục tiêu, ngân sách và yêu cầu cụ thể của thương hiệu để gửi báo giá chi tiết và đề xuất gói dịch vụ phù hợp nhất.

Kết luận

Báo giá dịch vụ sản xuất phim quảng cáo không chỉ là con số, mà còn là lời cam kết về chất lượng, tiến độ và hiệu quả truyền thông. Chọn sai đối tác, bạn có thể nhận về một mức giá rẻ nhưng phải trả cái giá đắt: mất thời gian, lãng phí ngân sách, thậm chí đánh mất cơ hội bán hàng.

Đừng chỉ dừng lại ở việc tham khảo báo giá. Hãy liên hệ ngay với ColorMedia để nhận báo giá chi tiết kèm tư vấn chiến lược, giúp tối ưu ngân sách và tối đa hiệu quả cho chiến dịch của bạn.

Thông tin liên hệ

  • Văn phòng Hà Nội: P309, Tòa nhà Sunrise, 90 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Văn phòng TP.HCM: Tầng 2, Số 26B Đường Lê Quốc Hưng, Phường Xóm Chiếu, TP Hồ Chí Minh

  • Phim trường ColorStudio: 95, Nguyễn Văn Giáp, Phú Đô, Mỹ Đình, Hà Nội

  • Hotline Hà Nội: 077 651 1511 | Hotline TP.HCM: 0854 511 511 | Hotline ColorStudio: 0843 511 511

  • Email: contact@colormedia.vn | Website: www.colormedia.vn

Pop up ColorMedia đơn vị tư vấn sản xuất tvc quảng cáo phim doanh nghiệp video quảng cáo

Thanh Thảo

Content Marketing

Xin chào!

Đăng ký ngay để cập nhật tin tức và kiến thức về TVC - Phim quảng cáo mới nhất!

Nhận tư vấn Video Marketing với ColorMedia

Bài viết khác